Việc ứng dụng hạ tầng số dựa trên công nghệ đám mây sẽ giúp doanh nghiệp sáng tạo đổi mới mô hình kinh doanh, tối ưu quản trị vận hành và thúc đẩy tăng trường doanh thu. Viettel IDC có các giải pháp phù hợp với từng doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp sớm tham gia và thực thi chuyển đổi số nhanh chóng
Khi xây dựng Hệ sinh thái số cho doanh nghiệp, Viettel thiết lập lớp đầu tiên là Hạ tầng số, bao gồm Hạ tầng Viễn thông, Hạ tầng Điện toán đám mây và Trung tâm dữ liệu.
-----
DIGITAL INFRASTRUCTURE: A "KEY" FACTOR IN DIGITAL TRANSFORMATION
When building a Digital Ecosystem for businesses, Viettel sets up the first layer, Digital Infrastructure, including Telecommunications Infrastructure, Cloud Computing Infrastructure and Data Centers.
Bảng gía dịch vụ Viettel Cloud Server:
Viettel Cloud Server Tier 1
CLOUD SERVER |
CPU |
RAM |
Lưu trữ SSD (GB) |
Giá bán |
T1.Base 01 |
1 |
1 |
20 |
129.000 |
T1.Base 02 |
2 |
2 |
20 |
299.000 |
T1.Base 03 |
2 |
4 |
20 |
399.000 |
T1.Base 04 |
4 |
4 |
40 |
599.000 |
T1.Base 05 |
4 |
8 |
40 |
799.000 |
T1.Base 06 |
6 |
6 |
60 |
899.000 |
T1.Base 07 |
8 |
8 |
80 |
1.190.000 |
Viettel Cloud Server Tier 2
CLOUD SERVER |
CPU |
RAM |
Lưu trữ SSD (GB) |
Giá bán |
T2.Gen 01 |
4 |
4 |
80 |
900.000 |
T2.Gen 02 |
4 |
8 |
80 |
1.200.000 |
T2.Gen 03 |
8 |
8 |
100 |
1.650.000 |
T2.Gen 04 |
4 |
16 |
100 |
2.000.000 |
T2.Gen 05 |
8 |
16 |
120 |
2.450.000 |
T2.Gen 06 |
8 |
32 |
160 |
4.100.000 |
T2.Gen 07 |
16 |
32 |
200 |
5.000.000 |
T2.Gen 08 |
16 |
64 |
240 |
8.300.000 |
T2.Gen 09 |
32 |
96 |
300 |
13.000.000 |
Bảng giá dịch vụ Viettel Colocation:
Gói cước Colo |
Colo 1 |
Colo 2 |
Offline Rack |
Standard Rack |
Phí khởi tạo (đ\/lần) |
750.000 |
750.000 |
1.500.000 |
1.500.000 |
Giá cước công bố (đ/tháng) |
1.690.000 |
2.100.000 |
25.000.000 |
29.000.000 |
Số IP bảo vệ tối đa |
1 |
1 |
|
|
Thông số dịch vụ cơ bản |
|
|
|
|
Chuẩn không gian |
1U |
2U |
42U |
42U |
Công suất điện danh định |
400W |
500W |
6KW |
6KW |
Lưu lượng thông tin |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
na |
Không giới hạn |
Băng thông trong nước |
100Mbps |
100Mbps |
na |
100Mbps |
Băng thông quốc tế |
10Mbps |
10Mbps |
na |
10Mbps |
IPv4 |
1 |
1 |
na |
20 |
IPv6 |
1 |
1 |
na |
20 |
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Tống Anh Sơn - Mobile: 036.965.7724 (SĐT, Zalo, Telegram, Viber, Whatsapp)
Email:sonta@viettelidc.com.vn/sonta5@viettel.com.vn
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/son-tong/
Website: https://viettel-idc.com.vn/