Với hướng dẫn cơ bản dưới đây, bạn sẽ có những kiến thức cần thiết để bắt đầu sử dụng dịch vụ Viettel Kubernetes và tận hưởng lợi ích của một nền tảng đám mây container mạnh mẽ và dễ sử dụng. Hãy khám phá và tận dụng tiềm năng của Viettel Kubernetes để nâng cao hiệu suất và linh hoạt cho doanh nghiệp của bạn.
Dịch vụ Viettel Kubernetes là một giải pháp đám mây quản lý container hàng đầu, được thiết kế để giúp doanh nghiệp triển khai và quản lý ứng dụng một cách dễ dàng và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng dịch vụ Viettel Kubernetes để bạn có thể tận hưởng toàn bộ lợi ích của nền tảng đám mây container này.
>>> Xem thêm về dịch vụ Viettel Kubernetes
Bước 1: Đăng ký và cấu hình tài khoản
Bước 2: Tạo cluster Kubernetes
Bước 3: Triển khai ứng dụng
Bước 4: Quản lý và giám sát
Bước 5: Tối ưu và mở rộng
Lưu ý: Nếu bạn gặp khó khăn hoặc cần hỗ trợ trong quá trình sử dụng Viettel Kubernetes, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn và tài nguyên hỗ trợ của Viettel hoặc liên hệ với đội ngũ hỗ trợ để nhận sự giúp đỡ.
Mr. Tống Anh Sơn - Mobile: 036.965.7724 (SĐT, Zalo, Telegram, Viber, Whatsapp)
Email: sonta@viettelidc.com.vn/ sonta5@viettel.com.vn
Với hướng dẫn cơ bản này, bạn đã có những kiến thức cần thiết để bắt đầu sử dụng dịch vụ Viettel Kubernetes và tận hưởng lợi ích của một nền tảng đám mây container mạnh mẽ và dễ sử dụng. Hãy khám phá và tận dụng tiềm năng của Viettel Kubernetes để nâng cao hiệu suất và linh hoạt cho doanh nghiệp của bạn.
1/ Bảng giá thuê dịch vụ Viettel Kubernetes?
Bảng giá thuê dịch vụ Viettel Kubernetes theo Tier 1:
Tier 1 |
T1.vOKS 1 |
T1.vOKS 2 |
T1.vOKS 3 |
T1.vOKS 4 |
T1.vOKS 5 |
Master Node (Node) |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Worker Node (Node) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Persistent Storage - NFS Node (GB) |
60 |
60 |
80 |
80 |
120 |
|
|
|
|
|
|
vCPU/Node (vCPU) |
2 |
4 |
8 |
12 |
16 |
RAM/Node (GB) |
4 |
8 |
16 |
24 |
32 |
NodeStorage/Node (GB) |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
IP/Node (IP) |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
BW/Cluster (Mbps) |
300 |
300 |
300 |
300 |
300 |
Giá bán (VND/tháng) |
4.600.000 |
6.900.000 |
11.900.000 |
17.300.000 |
22.600.000 |
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên bổ sung (optional) |
|
|
|
|
|
High Availability (HA) (gói) |
3.500.000 |
4.700.000 |
7.100.000 |
9.900.000 |
12.500.000 |
Worker Node (Node) |
1.200.000 |
1.800.000 |
3.000.000 |
4.400.000 |
5.700.000 |
Bảng giá thuê dịch vụ Viettel Kubernetes theo Tier 2:
Tier 2 |
T2.vOKS 1 |
T2.vOKS 2 |
T2.vOKS 3 |
T2.vOKS 4 |
T2.vOKS 5 |
Master Node (Node) |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Worker Node (Node) |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Persistent Storage - NFS Node (GB) |
60 |
60 |
80 |
80 |
120 |
|
|
|
|
|
|
vCPU/Node (vCPU) |
2 |
4 |
8 |
12 |
16 |
RAM/Node (GB) |
4 |
8 |
16 |
24 |
32 |
NodeStorage/Node (GB) |
20 |
20 |
20 |
20 |
20 |
IP/Node (IP) |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
BW/Cluster (Mbps) |
300 |
300 |
300 |
300 |
300 |
Giá bán (VND/tháng) |
5.700.000 |
9.100.000 |
16.100.000 |
23.900.000 |
31.300.000 |
|
|
|
|
|
|
Tài nguyên bổ sung (optional) |
|
|
|
|
|
High Availability (HA) (gói) |
4.200.000 |
6.000.000 |
9.400.000 |
13.400.000 |
17.000.000 |
Worker Node (Node) |
1.400.000 |
2.300.000 |
4.000.000 |
6.000.000 |
7.800.000 |
Chính sách chiết khấu trên bảng giá dịch vụ Viettel Kubernetes:
Chu kỳ thanh toán dài hạn |
Tỷ lệ giảm giá |
Mã KM |
12 tháng > gói cước ≥ 6 tháng |
4% |
OKS6T4 |
24 tháng> gói cước ≥ 12 tháng |
10% |
OKS12T10 |
gói cước ≥ 24 tháng |
20% |
OKS24T20 |
Chính sách dùng thử dịch vụ Viettel Kubernetes:
2/ Lý do khách hàng nên chọn Viettel IDC là đơn vị cung cấp dịch vụ Viettel Kubernetes tại Việt Nam là gì?
Đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ điện toán đám mây
Hạ tầng chuẩn Quốc tế
Công nghệ hiện đại, phù hợp xu thế
Đội ngũ chuyên gia và kỹ sư giàu kinh nghiệm
>>> Xem thêm về dịch vụ Cloud Server
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Mr. Tống Anh Sơn - Mobile: 036.965.7724 (SĐT, Zalo, Telegram, Viber, Whatsapp)
Email: sonta@viettelidc.com.vn/ sonta5@viettel.com.vn
Linkedin: https://www.linkedin.com/in/son-tong/
Website: https://viettel-idc.com.vn/